Thực đơn
Chu_Hữu_Trinh Tham khảoHậu Lương (907-923) | |
---|---|
Hậu Đường (923-936) | |
Hậu Tấn (936-947) | |
Hậu Hán (947-950) | |
Hậu Chu (951-959) | |
Ngô (892-937) | |
Tiền Thục (891-925) | |
Ngô Việt (893-974) | |
Sở (896-951) | |
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963) | |
Mân (893-945) | |
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978) | |
Nam Hán (917-971) | |
Kinh Nam (907-963) | |
Hậu Thục (934-965) | |
Nam Đường (937-974) | |
Bắc Hán (951-979) | |
Quân chủ khác | |
Thực đơn
Chu_Hữu_Trinh Tham khảoLiên quan
Chu Hi Chu Huy Mân Chu Hảo Chu Hữu Trinh Chu Hữu Quang Chu Hữu Khuê Chu Hạc Tân Chu Hùng Chu Hiếu Thiên Chu Hữu NguyênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chu_Hữu_Trinh http://sinocal.sinica.edu.tw/